Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dọi
dội
dom
dòm
dòm chừng
dòm dỏ
dòm ngó
dóm
dòn
dồn
dồn dập
dồn nén
dốn
dón
dọn
dọn ăn
dọn bàn
dọn dẹp
dọn đường
dọn hàng
dọn sạch
dong
dông
dông dài
dong dỏng
dong riềng
dông tố
dòng
dòng châu
dòng chảy
dọi
Plumb
Dây dọi
:
A plumb-line.
(địa phương) Hurl violenty (a hard thing again anothe)
Dọi đồng xu xuống sàn gạch
:
Tu hurl violently a coin on the brick floor