Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dồi dào
dỗi
dõi
dối
dối dá
dối trá
dọi
dội
dom
dòm
dòm chừng
dòm dỏ
dòm ngó
dóm
dòn
dồn
dồn dập
dồn nén
dốn
dón
dọn
dọn ăn
dọn bàn
dọn dẹp
dọn đường
dọn hàng
dọn sạch
dong
dông
dông dài
dồi dào
adj
Abumdant; profuse; plentiful
hàng hóa dồi dào
:
profuse goods