Bàn phím:
Từ điển:
 

abschütteln

  • {to shake (shook,shaken)} rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch
  • tống khứ được
    • jemanden abschütteln {to shake someone off}: