Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
doạng
doanh
doanh điền
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh số
doanh thu
doanh trại
doành
dốc
dóc
dốc chí
dốc đứng
dốc ngược
dốc ống
dốc túi
dọc
dọc dưa
dọc dừa
dọc đường
dọc mùng
dôi
doi
dòi
dồi
dồi dào
dỗi
dõi
dối
dối dá
doạng
Be wide apart
(thường nói về chân)
Đứng doạng chân
:
To stand with legs wide apart