Bàn phím:
Từ điển:
 

abschürfen

  • {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn
  • {to bark} sủa, quát tháo, ho, lột vỏ, bóc vỏ, làm sầy da, làm tuột da, thuộc bằng vỏ cây, phủ một lớp vỏ cứng
  • {to excoriate} bóc, lột, phê bình gắt gao, chỉ trích ai