Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dỗ
dỗ dành
dỗ mồi
dỗ ngọt
dó
doa
doá
dọa
dọa dẫm
dọa nạt
doãi
doạng
doanh
doanh điền
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh số
doanh thu
doanh trại
doành
dốc
dóc
dốc chí
dốc đứng
dốc ngược
dốc ống
dốc túi
dọc
dọc dưa
dọc dừa
dỗ
verb
to coax; to sooth; to comfort
dỗ đứa bé đang khóc
:
to sooth a crying baby to shake
dỗ chiếu cho sạch bụi
:
to shake a mat clean of dist