Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dò
dò dẫm
dò hỏi
dò xét
dỗ
dỗ dành
dỗ mồi
dỗ ngọt
dó
doa
doá
dọa
dọa dẫm
dọa nạt
doãi
doạng
doanh
doanh điền
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh số
doanh thu
doanh trại
doành
dốc
dóc
dốc chí
dốc đứng
dốc ngược
dốc ống
dò
noun
bird snare
verb
to fathom; to round; to detect by sounding
hỏi dò
:
to sound by questions
To collate; to compare
dò bản sao với bản chính
:
to check a copy with the original