Bàn phím:
Từ điển:
 

die Abschrift

  • {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu
  • {duplicate} vật giống hệt, vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ
  • {transcript} bảo sao, bản dịch
  • {transcription} sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm
    • die genaue Abschrift {tenor}:
    • die beglaubigte Abschrift {certified copy; exemplification}:
    • die gleichlautende Abschrift {duplicate}:
    • eine beglaubigte Abschrift machen von {to exemplify}: