Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dìu dắt
dìu dặt
dìu dịu
díu
dịu
dịu dàng
dịu giọng
dịu hiền
dịu ngọt
dô
do
do dự
do đó
dô ta
do thái
do thám
dò
dò dẫm
dò hỏi
dò xét
dỗ
dỗ dành
dỗ mồi
dỗ ngọt
dó
doa
doá
dọa
dọa dẫm
dọa nạt
dìu dắt
verb
to guide, to lead