Bàn phím:
Từ điển:
 

abschreiten

  • {to pace} đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu, bước từng bước qua, đi đi lại lại, đo bằng bước chân, dẫn tốc độ, chỉ đạo tốc độ
    • abschreiten (Raum) {to step (stepped,stepped)}:
    • abschreiten (Entfernung) {to step off}:
    • abschreiten (schritt ab,abgeschritten) {to inspect; to stride (strode,stridden)}: