Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bầm
bẩm
bẩm báo
bẩm chất
bẩm sinh
bẩm tính
bẫm
bám
bấm
bấm bụng
bấm chuông
bấm độn
bấm gan
bấm giờ
bấm ngọn
bấm nút
bấm quẻ
bám riết
bấm tay
bám trụ
bậm
ban
ban ân
ban bố
ban chiều
ban công
ban đầu
ban đêm
ban giám khảo
ban hành
bầm
noun
(cũ) Mama
adj
bluish black
môi tím bầm lại
:
lips turning bluish black
bị đánh bầm cả người
:
to be beaten black and blue
áo nâu bầm
:
a black brown jacket
đỏ bầm
:
purple
bầm gan tím ruột
:
black in the face (with rage), purple with anger