Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dính
dính dáng
dính dấp
dính kết
dính líu
dính mép
dính ngón
díp
dịp
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dìu dịu
díu
dịu
dịu dàng
dịu giọng
dịu hiền
dịu ngọt
dô
do
do dự
do đó
dô ta
do thái
do thám
dò
dò dẫm
dò hỏi
dò xét
dính
adj
sticky; gluey; gummy
dính như keo
:
sticky like glue
verb
to stick; to glue
hai tờ giấy dính vào nhau
:
Tow sheets of paper stuck together
To be involed in