Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dìm
dím
dinh
dinh cơ
dinh dính
dinh dưỡng
dinh điền
dinh lũy
dĩnh ngộ
dính
dính dáng
dính dấp
dính kết
dính líu
dính mép
dính ngón
díp
dịp
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dìu dịu
díu
dịu
dịu dàng
dịu giọng
dịu hiền
dịu ngọt
dô
do
dìm
verb
to hush up; to suppress
dìm một việc xấu
:
To hush up a scandal to lower by trick; to press down
dìm giá
:
To lower prices by tricks