Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiềm
kiềm chế
kiểm
kiểm duyệt
kiểm kê
kiểm nghiệm
kiểm sát
kiểm sát trưởng
kiểm soát
kiểm soát viên
kiểm tra
kiếm
kiếm thuật
kiên chí
kiên cố
kiên định
kiên gan
kiên nghị
kiên nhẫn
kiên quyết
kiên trinh
kiến
kiến giải
kiến hiệu
kiến nghị
kiến thiết
kiến thức
kiến trúc
kiến trúc sư
kiện
kiềm
[alkali] alkali