Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khúc khích
khúc khuỷu
khúc xạ
khuê phòng
khuếch đại
khuếch khoác
khuếch trương
khum
khúm núm
khung
khung cảnh
khung cửi
khùng
khủng hoảng
khủng khiếp
khuôn
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn xếp
khuy
khủy
khuya
khuyên
khuyên bảo
khuyên giải
khuyên răn
khuyển
khuyển nho
khúc khích
[giggling] kichernd