Bàn phím:
Từ điển:
 

die Abschreckung

  • {deterrence} sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở, sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí
  • {intimidation} sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm