Bàn phím:
Từ điển:
 

abschreckend

  • {deterrent} để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở, làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
  • {exemplary} gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
  • {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài
  • {repulsive} ghê tởm, gớm guốc, chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách