Bàn phím:
Từ điển:
 

abschrecken

  • {to discourage} làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, can ngăn
  • {to frighten} làm hoảng sợ, làm sợ
  • {to intimidate} hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
    • abschrecken [von] {to deter [from]}:
    • abschrecken (Metall) {to quench}:
    • abschrecken (Technik) {quench; to chill}:
    • abschrecken (Kochkunst) {to dip in cold water}: