Bàn phím:
Từ điển:
 

abschrägen

  • {to bevel} làm cho xiên góc
  • {to cant} nghiêng, xiên, xoay mũi, trở mũi, đi xiên, làm nghiêng, lật nghiêng, gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng, đẩy sang bên, ném sang bên, nói giả dối, nói thớ lợ, nói lóng, nói sáo
  • nói công thức, nói rỗng tuếch, nói màu mè
  • {to chamfer} vạt cạnh, xoi đường
  • {to slant} làm cho đi chệch đường, đưa theo một quan điểm riêng, bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm, dốc nghiêng đi, đi chệch đường
  • {to slope} dốc, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, vác lên vai
  • {to splay} mở rộng, làm lan rộng, tạo mặt xiên, tạo mặt vát, làm sai, làm trẹo, có mặt xiên, xiên đi, nghiêng đi