Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoét
khôi hài
khôi ngô
khôi vĩ
khói
khối
khối lượng
khối óc
khom
khóm
khôn
khôn khéo
khôn lẽ
khôn ngoan
khốn cùng
khốn đốn
khốn khổ
khốn nạn
khốn nỗi
không
không bao giờ
không bào
không chiến
không chuyên
không chừng
không đâu
không đổi
không gian
không hề
không kể
khoét
[bore] Bohrung
[to pierce] durchbohren