Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dẻo quẹo
dẻo sức
dép
dẹp
dẹp loạn
dẹp tan
dệt
dẹt
dệt gấm
dệt kim
di
di bút
di cảo
di căn
di chỉ
di chiếu
di chúc
di chuyển
di chứng
di cốt
di cư
di dân
di dịch
di dưỡng
di động
di hài
di hại
di hận
di họa
di huấn
dẻo quẹo
(khẩu ngữ)
Very lithe
Tay cô ta múa dẻo quẹo
:
Her arms moved very lithely in her dance
Done exactly to a turn (nói về cơm, xôi)
: