Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dễ sợ
dễ thương
dễ thường
dễ tính
dẽ tính
dế
dé
dế dũi
dền
dèn dẹt
dềnh
dềnh dang
dềnh dàng
deo
deo dẻo
dẻo
dẻo chân
dẻo dai
dẻo dang
dẻo mồm
dẻo quẹo
dẻo sức
dép
dẹp
dẹp loạn
dẹp tan
dệt
dẹt
dệt gấm
dệt kim
dễ sợ
Grim, repulsive, disgusting
Một cảnh tượng dễ sợ
:
A repulsive sight.
(địa phương) Extremely
Đẹp dễ sợ
:
Extremely beautiful