Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dê
de
dê cụ
dê diếu
dè
dè bỉu
dè chừng
dè dặt
dè dụm
dè đâu
dè sẻn
dè xẻn
dẻ
dể ngươi
dẽ
dễ
dễ bảo
dễ bể
dễ chịu
dễ chừng
dễ coi
dễ dãi
dẽ dàng
dễ dàng
dẽ gà
dễ ghét
dễ gì
dẽ giun
dễ hiểu
dễ nghe
dê
noun
goat
Satyr
lão già ấy là một con dê già
:
That old man is a veteraw satyr
chuồng dê
:
goat-fold
Syn
- con dê