Bàn phím:
Từ điển:
 

der Abschnitt

  • {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ
  • {branch} cành cây, nhánh, ngả ..., chi, chi nhánh, ngành
  • {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội
  • {episode} phần giữa, đoạn, hồi, tình tiết
  • {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin
  • {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng
  • {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh, , chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy
  • {phase} tuần, giai thoại, phương diện, mặt, pha
  • {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân
  • {sector} hình quạt, quân khu
  • {segment} khúc, đốt, miếng, phân
    • der Abschnitt (Postanweisung) {counterfoil}: