Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dằn
dằn dỗi
dằn lòng
dằn mặt
dặn
dặn bảo
dặn dò
dăng
dằng
dằng co
dằng dai
dằng dặc
dặng hắng
dắt
dắt bóng
dắt dẫn
dắt dây
dắt díu
dắt gái
dắt mũi
dặt
dặt dìu
dê
de
dê cụ
dê diếu
dè
dè bỉu
dè chừng
dè dặt
dằn
verb
to slap down; to lay down
cô ta dằn cái tô xuống bàn
:
She slapped the large bowl on the table. To stress ; to contain
dằn từng tiếng
:
To stress every word