Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
linesman
linet
ling
linga
lingala
lingam
lingel
linger
lingerer
lingerie
lingering
lingeringly
lingo
lingua franca
lingual
linguiform
linguist
linguistic
linguistician
linguistics
lingulate
liniment
lining
link
link-motion
link-up
linkage
linkboy
linked
linker
linesman
/'lainzmən/
danh từ
người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu
trọng tải biên (quần vợt, bóng đá)
người đặt đường dây (điện thoại)