Bàn phím:
Từ điển:
 
linen /'linin/

danh từ

  • vải lanh
  • đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)

Idioms

  1. to wash one's dirty line to public
    • vạch áo cho người xem lưng
  2. to wash one's dirty linen at home
    • đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng

tính từ

  • bằng lanh