Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dạy bảo
dạy dỗ
dậy đất
dạy đời
dạy học
dạy kê
dạy kèm
dạy khôn
dậy men
dậy mùi
dậy thì
dạy tư
dặc dặc
dăm
dằm
dặm
dặm hồng
dặm khơi
dặm liễu
dặm nghìn
dặm phần
dặm trường
dăn
dăn deo
dăn dúm
dằn
dằn dỗi
dằn lòng
dằn mặt
dặn
dạy bảo
verb
to rear; to elevate; to bring up