Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dãy
dẫy dụa
dấy
dấy binh
dấy loạn
dấy nghĩa
dấy quân
dậy
dạy
dạy bảo
dạy dỗ
dậy đất
dạy đời
dạy học
dạy kê
dạy kèm
dạy khôn
dậy men
dậy mùi
dậy thì
dạy tư
dặc dặc
dăm
dằm
dặm
dặm hồng
dặm khơi
dặm liễu
dặm nghìn
dặm phần
dãy
noun
chain; row; line
dãy nhà
:
A row of house