Bàn phím:
Từ điển:
 
lesson /'lesn/

danh từ

  • bài học
    • to learn one's lesson by heart: học thuộc lòng bài học
  • lời dạy bảo, lời khuyên
    • never forget the lesson of Lenin: không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin
  • lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo
    • to read someone a lesson: quở trách người nào

Idioms

  1. to give lessons in
    • dạy (môn gì)
  2. to take lessons in
    • học (môn gì)

ngoại động từ

  • quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
lesson
  • bài học