Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khen ngợi
khểnh
khệnh khạng
khéo
khép kín
khép nép
khét
khêu
khi
khi không
khi khu
khi nào
khi trước
khì
khỉ
khí
khí áp kế
khí cầu
khí chất
khí cốt
khí cụ
khí động
khí động học
khí giới
khí hậu
khí hậu học
khí huyết
khí khái
khí lực
khí nhạc
khen ngợi
[command] Befehl, Gebot, kommandieren, Kommando
[to praise] anpreisen, loben, preisen, rühmen