|
lend /end/ (lent) /lent/
ngoại động từ
- cho vay, cho mượn
- to lend money at interest: cho vay lãi
- thêm phần, thêm vào
- to lend enchantment to...: thêm vẻ huyền diệu cho...
- to lend oribability to a story: làm chi câu chuyện thêm dễ tin
Idioms
-
to lend assistance (aid) to
-
to lend countanance to somebody
-
to lend an ear
-
to lend itself to
- thích hợp với, có thể dùng làm
-
to lend a [helping] hand to someone
-
to lend oneself to
- thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
- tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
|