Bàn phím:
Từ điển:
 
leg art /'leg'ɑ:t/

danh từ

  • ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) cheese-cake)