Bàn phím:
Từ điển:
 
leg /leg/

danh từ

  • chân, cẳng (người, thú...)
  • chân (bàn ghế...)
  • ống (quần, giày...)
  • nhánh com-pa
  • cạnh bên (của tam giác)
  • đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
    • the first leg of a flight: chặng đầu trong chuyến bay
  • (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
  • (từ lóng) kẻ lừa đảo

Idioms

  1. to be all legs
    • cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
  2. to be on one's last legs
    • kiệt sức, sắp chết
  3. to feet one's legs
    • (xem) feel
  4. to get on one's legs
    • (xem) get
  5. to give someone a leg up
    • đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
    • giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
  6. to have the legs of someone
    • đi (chạy) nhanh hơn ai
  7. to keep one's legs
    • (xem) keep
  8. to make a leg
    • cúi đầu chào
  9. not to have a leg to stand on
    • không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
  10. to pull someone's leg
    • (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
  11. to put one's best leg foremost
    • (xem) best
  12. to run someone off his legs
    • bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
  13. to shake a leg
    • (thông tục) nhảy, khiêu vũ
  14. to show a leg
    • (thông tục) ra khỏi giường
  15. to stand on one's own legs
    • tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ
  16. to take to one's leg
    • chạy đi, bỏ chạy
      • to walk someone off his lefs: bắt ai đi rạc cả cẳng

ngoại động từ

  • đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)

nội động từ

  • to leg it đi mau, chạy mau