Bàn phím:
Từ điển:
 
leftover

danh từ

  • phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
  • (số nhiều) thức ăn thừa

tính từ

  • thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
    • You could use the leftover paint/wallpaper: Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
    • I made a curry with the leftover chicken: Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri