Bàn phím:
Từ điển:
 
left /left/

tính từ

  • trái; tả
    • left wing: (quân sự) cánh tả

phó từ

  • về phía trái, về phía tả
    • left face!; left turn!: (quân sự) quay trái quay
    • to turn left: quay về về phía trái, rẽ trái

danh từ

  • phía trái, phía tả
    • to turn to the left: rẽ về phía tay trái
  • (chính trị) (Left) phái tả
  • tay trái
    • to get in one's with one's left: đấm một cú tay trái
  • (quân sự) cánh tả

Idioms

  1. over the left
    • (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave