|
leeway /'li:wei/
danh từ
- (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)
- việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
- to make up leeway: cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu
- to have much leeway to make up: có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục
leeway
- (cơ học) trôi, giạt, bạt
- left (bên) trái on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của
- phương trình
|