Bàn phím:
Từ điển:
 
leech /li:tʃ/

danh từ

  • cạnh buồm, mép buồm
  • con đỉa
    • to stick like a leech: dai như đỉa
  • (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang

ngoại động từ

  • cho đỉa hút máu