Bàn phím:
Từ điển:
 
lecture /'lektʃə/

danh từ

  • bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
  • lời la mắng, lời quở trách
    • to read (give) someone a lecture: quở trách ai; lên lớp cho ai

động từ

  • diễn thuyết, thuyết trình
  • la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
lecture
  • bài giảng // giảng bài