Bàn phím:
Từ điển:
 
lead /led/

danh từ

  • chì
  • (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu
    • to cast (heave) the lead: ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu
  • (ngành in) thanh cỡ
  • than chì (dùng làm bút chì)
  • (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì
  • đạn chì

Idioms

  1. to swing the lead
    • (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc

ngoại động từ

  • buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì
  • (ngành in) đặt thành cỡ[li:d]

danh từ

  • sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu
    • to take the lead: hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo
    • to take the lead in something: dẫn đầu trong việc gì
    • to follow the lead: theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp
    • to give someone a lead: làm trước để hướng dẫn động viên ai làm
  • vị trí đứng đầu
    • to have the lead in a race: dẫn đàu trong một cuộc chạy đua
  • (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính
  • dây dắt (chó)
  • (đánh bài) quyền đánh đầu tiên
  • máng dẫn nước (đến cối xay lúa)
  • (điện học) dây dẫn chính
  • (điện học) sự sớm (pha)
  • (kỹ thuật) bước (răng ren)

ngoại động từ led /led/

  • lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt
    • to lead a horse: dắt một con ngựa
    • to lead the way: dẫn đường
    • easier led than driven: dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép
  • chỉ huy, đứng đầu
    • to lead an army: chỉ huy một đạo quân
  • đưa đến, dẫn đến
    • good command leads to victory: sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi
  • trải qua, kéo dài (cuộc sống...)
    • to lead a quite life: sống một cuộc sống êm đềm
  • làm cho, khiến cho
    • these facts lead me to...: những sự việc đó khiến tôi...
  • (đánh bài) đánh trước tiên
    • to lead a trump: đánh quân bài chủ trước tiên
  • hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan

nội động từ

  • chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn
  • (đánh bài) đánh đầu tiên

Idioms

  1. to lead aside from
    • đưa đi trệch
      • nothing can lead him aside from the path of duty: không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
  2. to lead astray
    • dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
  3. to lead away
    • khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
  4. to lead into
    • đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
  5. to lead off
    • bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
  6. to lead on
    • đưa đến, dẫn đến
  7. to lead up to
    • hướng câu chuyện về (một vấn đề)
    • chuẩn bị cho (một cái gì)
  8. to lead nowhere
    • không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
  9. to lead someone by the nose
    • dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình
  10. to lead someone a dog's life
    • (xem) dog
  11. to lead someone a dance
    • làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì
  12. to lead the dance
    • mở đầu vũ hội
    • (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong
  13. to lead the van
    • đi đầu, đi tiên phong
  14. to lead a woman to the altar
    • làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
lead
  • tờ, lá, diệp