Bàn phím:
Từ điển:
 
leach /li:tʃ/

danh từ

  • nước tro (dùng để giặt)
  • chậu chắt nước tro

ngoại động từ

  • cho lọc qua
  • lọc lấy nước

nội động từ

  • lọc qua