Bàn phím:
Từ điển:
 
lea /li:/

danh từ

  • (thơ ca) cánh đồng cỏ
  • khoảng đất hoang

danh từ

  • (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)