Bàn phím:
Từ điển:
 
layer /'leiə/

danh từ

  • người đặt, người gài (bẫy)
  • lớp
    • a layer of clay: lớp đất sét
  • (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng
  • cành chiết
  • mái đẻ (trứng)
    • a good layer: mái đẻ (trứng) tốt
  • (số nhiều) dải lúa bị rạp
  • đầm nuôi trai

ngoại động từ

  • sắp từng lớp, sắp từng tầng
  • chiết cành

nội động từ

  • ngả, ngả rạp xuống (lúa)
layer
  • lớp, tầng
  • l. of charge (vật lí) tầng tích điện, mặt phẳng tích điện
  • boundary l. lớp biên
  • contact l. tầng tiếp xúc
  • double l. (vật lí) tầng kép
  • equipotential l. tầng đẳng thế
  • multiple l. (giải tích) tầng bội
  • turbulent buondary l. lớp biên rối loạn