Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lawlessness
lawmaker
lawmaking
lawman
lawn
lawn mower
lawn-mower
lawn-sprinkler
lawn tennis
lawny
lawrencium
lawsuit
lawyer
lax
laxation
laxative
laxity
laxly
laxness
lay
lay-by
lay-days
lay figure
lay-off
lay-out
lay-over
lay reader
lay-up
layabout
layer
lawlessness
/'lɔ:lisnis/
danh từ
tình trạng không có pháp luật
tình trạng không hợp pháp
tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự, tình trạng hỗn loạn