|
law /lɔ:/
danh từ
- phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ
- to submit to a law: tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ
- the laws of gravity: những định luật về trọng lực
- the laws of football: luật bóng đá
- the laws of painting: quy tắc hội hoạ
- economic laws: quy luật kinh tế
- the law of supply and demand: luật cung cầu
- pháp luật, luật
- everybody is equal before the law: tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
- to settle a matter without going to law: hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
- to put the law into force; to carry out the law: phạm luật
- to keep the law; to keep within the law: tuân giữ pháp luật
- commercial law; law merchant: luật thương mại
- maritime law: luật hàng hải
- international law; the law of nations: luật quốc tế
- luật học; nghề luật sư
- to read (study) law: học luật
- law student: học sinh đại học luật
Idioms
-
Doctor of Laws
- tiến sĩ luật khoa
- to fellow the law; to practise the law; to go in for the law: làm nghề luật sư
- toà án, việc kiện cáo
- court of law: toà án
- to be at law with somebody: kiện ai
- to go law: ra toà án, nhờ đến pháp luật
- to go to law with someone; to have the law of someone: kiện ai, đưa ai ra toà
- giới luật gia
- (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...)
-
law and order
-
to be a law into oneself
- làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ
-
to give [the] law to somebody
- bắt ai phải làm theo ý mình
-
to lay down the law
- nói giọng oai quyền, ra oai
-
necessity (need) knows no law
law
- luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
- l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng
- l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố
- l. of association luật kết hợp
- l. of commutation luật giao hoán
- l. of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng
- l. of contradiction (logic học) luật mâu thuẫn
- l. of cosines định lý côsi
- l. of distributive proportion luật tỷ lệ phân phối
- l. of double logarithm luật lôga lặp
- l. of errors luật sai số
- l. of excluded middle luật bài trung
- l. of experience (điều khiển học) luật kinh nghiệm
- l. of friction định luật ma sát
- l. of great numbers luật số lớn
- l. of identity (logic học) luật đồng nhất
- l. of indices luật chỉ số
- l. of inertia định luật quán tính
- l. of interated logarithm luật lôga lặp
- l. of mutuality phases quy luật tương hỗ các pha
- l. of nature quy luật tự nhiên
- l. of reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]
- l. of requisite variety (điều khiển học) luật yêu cầu nhiều vẻ
- l. of signs luật đấu
- l. of sines (hình học) định lý sin
- l. of small numbers (điều khiển học) luật số bé, phân phối Poatxông
- l. of sufficient reason (logic học) luật đủ lý
- l. of supply and demand (toán kinh tế) quy luật cung và cầu
- l. of tangents định lý tang
- l. of the lever (cơ học) định luật đòn bẩy
- l. of the mean (giải tích) định lý trung bình
- l. of thought (logic học) luật tư duy
- l. of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn
- l. of zero (thống kê) luật không
- absorption l. (đại số) luật hút thu
- cancellation l. luật giản ước
- commutative l. luật giao hoán
- complementarity l. (đại số) luật bù
- composition l. luật hợp thành
- conservation l. định luật bảo toàn
- cosine l. định lý côsin
- distribution l. luật phân phối
- dualization l. luật đối ngẫu
- elementary probability l. mật độ phân phối xác suất
- error l. luật sai số, luật độ sai
- exponential l. luật số mũ
- gas l. (vật lí) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí
- hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh
- index l.s luật chỉ số
- inertia l. định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất
- non-commutative l. luật không giao hoán
- normal l. of composition hh(đại số) luật hợp thành chuẩn tắc
- one- side distribuutive l. luật phân phối một phía
- parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực
- probability l. luật xác suất
- quasi-stable l. luật tựa ổn định
- reciprocity l. luật thuận nghịch
- reduced l. luật rút gọn
- reflexive l. luật phản xạ
- semi-stable l. luật nửa phân phối
- strong l. of large numbers luật mạnh số lớn
- transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng]
- trichotomy l. (đại số) luật tam phân
|