|
late /leit/
tính từ latter, latest, last
- muộn, chậm, trễ
- to arrive too late: đến trễ quá
- late at night: khuya lắm
- late in the year: vào cuối năm
- early or late; soon or late; sooner or late: không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
- (thơ ca) mới rồi, gần đây
- as late as yeaterday: mới hôm qua đây thôi
Idioms
-
better late than never
late
- chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây
|