Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khảo hạch
khảo nghiệm
khảo sát
khảo tra
kháp
khấp khểnh
khập khiễng
khát
khát vọng
khâu
khau
khâu chần
khâu lược
khẩu
khẩu cái
khẩu độ
khẩu hiệu
khẩu lệnh
khẩu phần
khẩu vị
kháu
khấu trừ
khay
kháy
khắc
khắc khổ
khắc khoải
khắc nghiệt
khắc phục
khăm
khảo hạch
[test] Klausur, Klausurarbeit, Probe, Prüfung, Test, Untersuchung