Bàn phím:
Từ điển:
 
lash /læʃ/

danh từ

  • dây buộc ở đầu roi
  • cái roi
  • cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi
    • to be sentencel to the lash: bị phạt roi, bị phạt đòn
  • lông mi ((cũng) eye lash)
  • sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
    • to be under the lash: bị đả kích gay gắt

động từ

  • đánh, quất
    • to lash a horse across the back with a whip: quất roi vào lưng ngựa
    • to lash its tail: quất đuôi vào hông (thú)
    • to lash against the windows: tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
    • to lash [against] the shore: đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)
  • kích thích, kích động
    • speaker lashes audience into a fury: diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
  • mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích
  • buộc, trôi
    • to lash two things together: buộc hai cái lại với nhau

Idioms

  1. to lash out
    • đá bất ngờ (ngựa)
  2. to lash out at someone
    • chửi mắng như tát nước vào mặt ai
  3. to lash out into strong language
    • chửi rủa một thôi một hồi