Bàn phím:
Từ điển:
 
larval /'lɑ:vəl/

tính từ

  • (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng
  • (y học) giả chứng
    • larval fever: sốt giả chứng

Idioms

  1. in the larval stage
    • trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước