Bàn phím:
Từ điển:
 
lark /lɑ:k/

danh từ ((thơ ca) laverock /'lævərək/)

  • chim chiền chiện

Idioms

  1. to rise with the lark
    • dậy sớm
  2. if the sky fall we shall catch larks
    • nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ

danh từ

  • sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
    • to have a lark: vui đùa
    • what a lark!: vui nhỉ!, hay nhỉ!

nội động từ

  • vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
    • stop larking about: đừng đùa nghịch nữa